Bạn là một người đam mê những vòng quay, ván bài hay những màn cá cược hấp dẫn? Bạn là người mới chơi và đang tìm hiểu về những thông tin của thị trường giải trí hàng đầu này? Vậy, chắc chắn rằng bạn sẽ không thể bỏ qua bài viết tổng hợp những thuật ngữ casino dưới đây mà chúng tôi cung cấp cho bạn! Hãy cùng Topbet1 theo dõi và tích luỹ thêm kinh nghiệm cho hành trình tham gia vào các sảnh casino online nhé!
Tổng Hợp Những Thuật Ngữ Casino Phổ Biến Hiện Nay
Để giúp người chơi có thể dễ dàng tìm kiếm thuật ngữ casino, chúng tôi sẽ tổng hợp các khái niệm theo bảng chữ cái như sau:
Những Thuật Ngữ Casino Bắt Đầu Bằng Chữ A
- (Arm): Đây là khái niệm được sử dụng trong trò chơi Craps, được dùng để chỉ những trường hợp mà người chơi ném xúc xắc trúng vào thành và cho kết quả như mong muốn. Khi người chơi ném trúng thành công sẽ được gọi là Golden Arm.
- Action: Khái niệm chỉ tổng số tiền đã dùng để đặt cược hoặc tổng số tiền trong một ván game.
- Add on: Đặt cược thêm Chip
- Aggregate Limit: Là điều khoản cho tổng trách nhiệm thanh toán của một nhà cái đối với bất cứ trò chơi nào.
- Aggregate Winnings: Là điều khoản đối với tổng tiền thắng.
- All or Nothing: Vé cược Keno chỉ được thanh toán khi kết quả của các con số trùng khớp với dự đoán của người chơi.
- All in: Cược hết số tiền đang có.>
- Ante: Khái niệm trong môn Poker. Luật Ante được áp dụng cho những trò chơi phiên bản Poker như Caribbean Stud./li>
Những Thuật Ngữ Casino Bắt Đầu Bằng Chữ B
- Baccarat: Tên của một game bài.
- Blackjack: Tên của game bài.
- Babies: Lá bài có giá trị thấp nhất trong Poker.
- Banker: Người chia bài – Dealer.
- Bankroll: Khái niệm chỉ ngân sách tài chính mà người chơi sẽ sử dụng trong việc cá cược. Người chơi thường chia bankroll thành nhiều nhóm nhỏ: theo đêm, theo tuần, theo mùa giải thể thao.
- Barber Pole: Thuật ngữ được áp dụng riêng cho nhiều hơn một màu sắc hoặc mệnh giá trong chồng chip
- Beard: Khái niệm chỉ về việc người chơi tham gia đặt cược ẩn danh, thông qua một người chơi khác.
- Beginners’ luck: Chỉ người chơi chiến thắng nhờ may mắn.
- Bet: Cá cược trong các sòng bạc trực tuyến hoặc truyền thống
- Betting limit: Giới hạn cược của nhà cái.
- Betting Right or Wrong: Hay còn gọi là cược đúng hoặc cược sai. Khái niệm này được áp dụng trong trò chơi Crab. Xúc xắc vượt qua đường cược là cược đúng; khi cược ngược với xúc xắc là cược sai.
- Betting Table: Bàn cược
- >Biased Wheel: Thuật ngữ trong trò chơi Roulette khi vòng quay dừng nghiêng về 1 phía của bàn cược, đồng nghĩa với việc tỷ lệ rơi vào phần đó luôn cao hơn so với phần còn lại.
- Blind Bet: Cược mù. (người chơi đặt cược mà không có xét đến bộ bài trên tay).
- Bluff: Hay còn gọi là cược láo. Đây là một chiến thuật đánh lừa người chơi khác bằng tâm lý.
- Bones: Là tên gọi mới của Chip.
- Bonus: Thưởng thêm vòng quay miễn phí hoặc tiền cho người chơi.
- Buck: Hành động được áp dụng khi người chơi muốn cược nhanh 100$.
- Buy-in: Đổi tiền từ tiền mặt -> Chip khi chơi tại casino.
- Bookie: Nhà cái
- Bookmaker:n Người chấp nhận đặt cược.
- Black Book: Danh sách đen, cấm người chơi có tên trong danh sách này tham gia tại các sòng bạc.
- Bug: Quân bài Joker.
- Burn Card: Hay còn gọi là Cháy bài. Đây là thuật ngữ chỉ trường hợp quân bài đầu tiên của bộ bài bị mất trước khi bắt đầu ván game.
Những Thuật Ngữ Casino Bắt Đầu Bằng Chữ C
- Cage: Địa điểm mà người sẽ đổi tiền mặt -> chip và từ chip -> tiền mặt.
- Case Money: Tiền khẩn cấp
- Capping: Khái niệm về vấn đề gian lận tại bàn cược khi bắt đầu vòng chơi mới bằng cách đặt thêm Chip trên tiền cược ban đầu. Trong trường hợp Dealer không chú ý thì họ phải chung tiền cược cao hơn so với mức cược ban đầu.
- Card Shark: Thuật ngữ chỉ những cao thủ trong các bộ môn cá cược như: Baccarat, Poker, Blackjack
- Card Washing: Xào bộ bài mới trước khi bắt đầu ván khác.
- Carpet Joints: Sòng bạc 5 sao sang trọng.
- Case Bet: Cược hết tất cả số Chip còn trên bàn.
- Cashier’s Cage: Nơi đổi tiền chip
- Casino Advantage: Lợi thế nhà cái.
- Chase: Gỡ cược nếu thua và cố gắng lấy lại tiền cược bằng cách đặt cược bổ sung.
- Cheques: Lịch sử đặt cược trong trò chơi cụ thể.
- Chips: Đơn vị tiền tệ chung được dùng trong sòng bạc
- Coat-tail: Thuật ngữ chỉ những người chơi dùng chiến lược cụ thể để đặt cược giống như những người chơi đã giành chiến thắng.
- Cold: Những người chơi luôn thua Slot hoặc Craps.
- Comp: Dịch vụ ưu đãi về đồ ăn, thức uống, khách sạn và các dịch vụ khác khi tham gia chơi tại sòng bạc.
- Cracking the Nut: Lợi nhuận ròng
- Credits: Đơn vị tiền mặt
- Croupier: Người chia bài
- Caller: Người đại diện cho casino
- Carte: Bài thêm từ người chia bài.
- Chemin de fer: Cách chơi Baccarat cổ điển
- Commission: Khái niệm nói về phần bị mất khi thắng Banker Bet.
- Cut Card: Thẻ nhựa để cắt bộ bài
- Color Up: Đổi chip nhỏ -> chip lớn
- Casino Rewards: tiền thưởng của nhà cái dành cho người chơi trong trường hợp thành viên đã đạt mức tiền cược theo quy định.
- Cash-Out: Rút tiền.
Những Thuật Ngữ Casino Bắt Đầu Bằng Chữ D
- Dead man’s hand: Thuật ngữ riêng về đôi 8 đen và đôi xì dách trong Poker.
- Deuce: Kết quả xúc xắc là 2.
- Dog: Thuật ngữ chỉ người chơi đang trên đà dễ thua.
- Dog Player: Người cược kèo dưới.
- Draw: Những lá bài đã được chia
- Dealer: Người chia bài.
- Deck: Bộ bài
- Diamond: Con rô.
- Dime: Đặt cược 1000$.
- Dirty Money: Từ chỉ cược thua do nhà cái chơi bẩn.
- Discard Tray: Là khay cược của người chia bài – chứa các lá bài đã chơi được xếp chồng được đặt bên phải.
- Double or Nothing: Chọn chơi gấp đôi hoặc không.
- Down to the Felt: Phá sản hoặc vi phạm các điều khoản được quy định/li>
- Drop: Số tiền người chơi hoặc casino đã bị mất.
- Drop Box: Hộp chứa tiền hoặc chip của người chơi, được đặt tại bàn chơi.
- Deposit: Nạp tiền.
- Degenerate Gambler: Chỉ những người chơi cá cược thường xuyên và quá mức.
Những Thuật Ngữ Casino Bắt Đầu Bằng Chữ E
- Edge: Lợi thế của người chơi so với các đối thủ và nhà cái.
- Eighty-Six or 86: Quy định hay Luật về việc xử phạt hay trục xuất những người chơi vị phạm quy định của nhà cái.
- >Eye in the Sky: Chú ý những hành động của nhân viên sòng bạc khi khảo sát sàn.
Những Thuật Ngữ Casino Bắt Đầu Bằng Chữ F
- Face Card: Các lá bài hình người J, Q, K.
- >Field Bet: Khái niệm được áp dụng trong game Craps, có nghĩa là cược một chuỗi thắng nếu kết quả của xúc xắc là 2, 3, 4, 9, 10, 11 hoặc 12.
- Full House: Là kết hợp của 1 đôi và 3 lá bài cùng giá trị, khác chất.
- >Firing: Sảnh cược dành cho người chơi cược lớn.
- Fish: Người thua cuộc trên bàn chơi và mất nhiều tiền hơn những người khác.
- Flat Betting: Là phương pháp đặt cược, khi đó, người chơi sẽ đặt cược với số tiền giống nhau ở mỗi ván cược để giảm khả năng lỗ vốn khi thua nhiều.
- Fading: Đặt cược./li>
- Flash Casino: Nhà cái trực tuyến sử dụng công nghệ Flash, cho phép người chơi tham gia các trò chơi trực tiếp trên trình duyệt web.
Những Thuật Ngữ Casino Bắt Đầu Bằng Chữ H
- Hand: Toàn bộ bài trên tay của người chơi trong một ván cược.
- Hit: Khi chơi Blackjack mà người chơi được nhận thêm 1 lá bài khác.
- Hole Card: Quân bài úp xuống trong Blackjack.
- House: Hệ thống các nhà cái.
- House Advantage: Khái niệm về sự khác biệt giữa giá trị thanh toán và tỷ lệ đặt cược.
- Handicapper: Chỉ những người chơi luôn nghiên cứu về các thông tin, tin tức, dữ liệu thống kê trước khi bắt đầu đặt cược.
- Handle: Tổng số tiền đặt cược, áp dụng với những trò chơi ăn tiền.</
- High Roller: Người đặt cược trong thời gian dài.
- Hold: Khái niệm về tiền cược mà người chơi đạt trong các khe bàn chơi đã được quy định.
- Holding Your Own: Người chơi đang lãi hoặc hòa vốn.
- Honeymoon Period: Những người đang trên một chuỗi chiến thắng liên tục.
- Hot: Người dành chiến thắng.
- Hot Streak: Chiến thắng liên tục.
- Heart: Quân cơ.
Những Thuật Ngữ Casino Bắt Đầu Bằng Chữ I
- Insurance: Cược bảo hiểm. Loại cược này được sử dụng khi Dealer đề nghị trong chơi Blackjack và người chơi dự đoán rằng nhà cái sở hữu 21 điểm. Khi lá bài của nhà cái đang úp xuống thì người chơi được quyền ra quyết định sử dụng cược bảo hiểm hoặc không.
- Instant Casino: Phiên bản casino trực tuyến mà người chơi không cần tải xuống.
Những Thuật Ngữ Casino Bắt Đầu Bằng Chữ J
- Jacks or Better: Người chơi có quân bài mạnh hơn quân J.
- Juice: Hoa hồng của nhà cái.
- >Jackpot: Giải thưởng được tích lũy cực lớn ở slot game.
- Junket: Các dịch vụ dành riêng cho khách VIP khi họ đạt mức cược tối thiểu của nhà cái, bao gồm: dịch vụ hàng không, khách sạn, ăn uống miễn phí
- Jack: Con bồi trong bộ bài.
Những Thuật Ngữ Casino Bắt Đầu Bằng Chữ L
- Loss Bet: Cược ngược với nhà cái.
- Loyalty Scheme: Kế hoạch về chương trình khuyến mãi dành cho thành viên đạt mức cược cụ thể theo quy định.
- Lobby: Sảnh đợi để tìm tất cả sản phẩm tại nhà cái trực tuyến.
- Layout: Giao diện trò chơi.
Những Thuật Ngữ Casino Bắt Đầu Bằng Chữ M
- Match Play: Giải đấu game với sự tham gia của các thành viên.
- Marker: Người chơi được nhà cái xác nhận có đủ điều kiện để tham gia đặt cược vào các trò chơi.
- Martingale: Là phương pháp đặt cược mà người chơi sẽ phải gấp đôi tiền cược sau mỗi lần thua.
- Maximum Bet: Số tiền cược tối đa tại Slot game.
- Minimum Bet: Số tiền cược thấp nhất tại một trò chơi cụ thể.
- Multiplayer Games: Những trò chơi có nhiều người chơi tham gia
- Multi-Hand Games: Những trò chơi cho phép người chơi tham gia nhiều ván cùng lúc.
Những Thuật Ngữ Casino Bắt Đầu Bằng Chữ N
- Net Winnings: Là tổng số tiền thanh toán trừ đi số tiền người chơi đã đặt cược.
- Nickel: Đặt cược nhanh 500$.
- Natural: Thắng tự nhiên
Những Thuật Ngữ Casino Bắt Đầu Bằng Chữ P
- Pot: Khay đựng tiền cược, được đặt giữa bàn chơi.
- Pit: Khu vực giữa các bàn chơi dành riêng cho nhân viên của sòng bạc.
- Pit Boss: Là nhân viên chịu trách nhiệm giám sát các bàn cược và nhân viên khác trong khu vực của mình.
- Payout Percentage: Lợi tức ước tính mà nhà cái phải thanh toán theo thời gian và được tính tỷ lệ phần trăm tổng số tiền đã cược. Tỷ lệ này có thể được áp dụng cho toàn bộ trò chơi hoặc một số trò chơi theo quy định.
- Payout Table: Bảng thanh toán
- Punto Banco: Khái niệm được áp dụng trong Baccarat: Punto là người chơi; Banco là nhà cái.
- Push: Khái niệm về ván bài hoà trong Baccarat.
- Pass: Thắng bàn bài.
Những Thuật Ngữ Casino Bắt Đầu Bằng Chữ O
- Odds: Tỷ lệ thắng của người chơi.
- On Tilt: Những người chơi cược lớn
- Overlay: Thuật ngữ để đặt cược lợi thế người chơi.
Những Thuật Ngữ Casino Bắt Đầu Bằng Chữ R
- Random Number Generator (RNG): Thuật ngữ được áp dụng trong các Slot game chỉ về những dãy số ngẫu nhiên quyết định thắng thua của người chơi.
- >River: Vòng cuối cùng trong Poker.
- Run: Chọn đặt cược bổ sung.
Những Thuật Ngữ Casino Bắt Đầu Bằng Chữ S
- Showdown: Người chơi phải lật bài.
- Spinner: Chuỗi thắng liên tiếp của người chơi
- Suit: Nước đi của lá bài
- >Spade: Con bích.
- Sticky Bonus: Tiền thưởng do nhà cái cung cấp nhưng không thể rút tiền mặt.
- Sign-Up Bonus: Ưu đãi chào mừng cho thành viên mới.
- Stake: Số tiền đặt cược vào kết quả .
Những Thuật Ngữ Casino Bắt Đầu Bằng Chữ V
- VIP: Những khách hàng lớn của sòng bạc.
Những Thuật Ngữ Casino Bắt Đầu Bằng Chữ W
- Whale: Thuật ngữ dành riêng cho người chơi đặt cược với số tiền lớn.
- Wagering Requirements: Số tiền nạp theo yêu cầu của nhà cái trước khi rút tiền thưởng.
Phần Kết
Trên đây là bài tổng hợp chi tiết nhất về những thuật ngữ trong Casino đang được sử dụng tại các nhà cái trực tuyến. Ngay bây giờ bạn có thể tìm một sảnh casino tại các nhà cái uy tín như M88 để trải nghiệm các trò chơi tại nhà cái này.. Hy vọng với thông tin này sẽ giúp người chơi có thêm kinh nghiệm, kiến thức trước khi bắt đầu tham gia đặt cược tại nhà cái. Truy cập Topbet1 để biết thêm chi tiết.!